Characters remaining: 500/500
Translation

wardenship

/'wɔ:dʃip/
Academic
Friendly

Từ "wardenship" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa trách nhiệm hoặc quyền hạn của người giám sát hoặc quản lý một khu vực nào đó, thường liên quan đến việc canh gác, bảo vệ hoặc quản lý tài sản. Dưới đây một số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Wardenship: Chức vụ hoặc trách nhiệm của một người giám sát (warden) trong việc quản lý, bảo vệ hoặc giám sát một khu vực, tài sản, hoặc tổ chức nào đó.
dụ sử dụng:
  1. "The warden's wardenship includes ensuring the safety of all inmates in the prison."
    (Chức trách của người giám thị bao gồm việc đảm bảo an toàn cho tất cả các nhân trong nhà tù.)

  2. "His wardenship over the wildlife reserve has helped protect endangered species."
    (Chức quản lý của anh ấy đối với khu bảo tồn động vật hoang dã đã giúp bảo vệ các loài nguy tuyệt chủng.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The wardenship of the national park is a significant responsibility that requires dedication and knowledge." (Chức vụ giám sát của công viên quốc gia một trách nhiệm lớn đòi hỏi sự cống hiến kiến thức.)
Biến thể của từ:
  • Warden (danh từ): Người giám sát, người quản lý.
  • Wardeness (danh từ): Người phụ nữ giữ chức vụ giám sát (ít dùng hơn).
Từ gần giống:
  • Guardianship: Sự giám hộ, trách nhiệm bảo vệ ai đó hoặc cái đó.
  • Oversight: Sự giám sát, trách nhiệm kiểm soát theo dõi một hoạt động hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Supervision (sự giám sát)
  • Management (quản lý)
  • Administration (hành chính)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Keep an eye on: Theo dõi, giám sát ai đó hoặc cái đó.
  • Look after: Chăm sóc, bảo vệ ai đó hoặc cái đó.
Các nghĩa khác:

Từ "wardenship" không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trọng tâm chính vẫn về trách nhiệm giám sát quản lý.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "wardenship," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến pháp , bảo vệ, hoặc quản lý tài sản. Các từ như "guardianship" "oversight" cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng sắc thái khác nhau.

danh từ
  1. trách nhiệm canh phòng
  2. trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý
  3. chức giám đốc; chức quản lý

Comments and discussion on the word "wardenship"