Từ "war-fever" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phấn khích hoặc hăng hái về chiến tranh. Nó có thể chỉ sự cuồng nhiệt hoặc say mê mà một số người cảm thấy khi nghĩ về chiến tranh, có thể là do lòng yêu nước hoặc mong muốn có một cuộc chiến tranh để thể hiện sức mạnh.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"During the war, many young men were caught up in the war-fever and enlisted without thinking." (Trong thời gian chiến tranh, nhiều chàng trai trẻ bị cuốn vào bệnh cuồng chiến và đã gia nhập quân đội mà không suy nghĩ.)
"The media often plays a crucial role in igniting war-fever among the populace, glorifying the idea of battle." (Truyền thông thường đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích bệnh cuồng chiến trong quần chúng, tôn vinh ý tưởng về chiến đấu.)
Cách sử dụng và biến thể
Biến thể: "War fever" (không có dấu gạch ngang) vẫn mang nghĩa tương tự và có thể được sử dụng thay thế.
Cách sử dụng khác: Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống thông thường mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Patriotism (chủ nghĩa yêu nước): Cảm giác yêu nước mạnh mẽ có thể dẫn đến war-fever.
Militarism (chủ nghĩa quân sự): Một hệ tư tưởng mà trong đó quân đội và sức mạnh quân sự được xem trọng, có thể tạo ra war-fever.
Idioms và Phrasal verbs liên quan
To beat the drums for war: Kêu gọi hoặc khuyến khích chiến tranh.
To rally the troops: Tập hợp và khích lệ mọi người, thường trong bối cảnh chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc một cuộc chiến tranh.
Tóm tắt
"War-fever" là một từ mô tả một trạng thái tâm lý mà nhiều người có thể trải qua khi đối mặt với chiến tranh. Nó có thể liên quan đến lòng yêu nước hoặc sự cuồng nhiệt về sức mạnh quân sự.