Characters remaining: 500/500
Translation

waltz

/wɔ:ls/
Academic
Friendly

Từ "waltz" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ: "We danced a beautiful waltz at the wedding." (Chúng tôi đã nhảy một điệu vanxơ đẹp tại đám cưới.)
  • Động từ: "They waltzed gracefully across the floor." (Họ đã nhảy vanxơ một cách duyên dáng trên sàn nhà.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "waltz" có thể được dùng để chỉ một sự di chuyển nhẹ nhàng không gặp trở ngại, dụ: "She waltzed through the crowd without anyone noticing her." ( ấy di chuyển nhẹ nhàng qua đám đông không ai để ý đến.)
Biến thể của từ:
  • "Waltzing" dạng hiện tại phân từ của động từ "waltz".
  • "Waltzed" dạng quá khứ của động từ này.
Từ gần giống:
  • Ballroom dance: Nhảy trong phòng khiêu vũ, có thể bao gồm nhiều điệu khác nhau, không chỉ riêng vanxơ.
  • Foxtrot: Một điệu nhảy khác cũng phổ biến trong khiêu vũ.
danh từ
  1. điện nhảy vanxơ
  2. (âm nhạc) cho điệu vanxơ
nội động từ
  1. nhảy vanxơ

Words Containing "waltz"

Comments and discussion on the word "waltz"