Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
English - English (Wordnet)
waltz
▶
/wɔ:ls/
Academic
Friendly
Từ
"
waltz
"
trong
tiếng
Anh
có
hai
nghĩa
chính
:
Ví
dụ
sử dụng
:
Danh từ
: "We
danced
a
beautiful
waltz
at
the
wedding
." (
Chúng tôi
đã
nhảy
một
điệu
vanxơ
đẹp
tại
đám cưới
.)
Động từ
: "
They
waltzed
gracefully
across
the
floor
." (
Họ
đã
nhảy
vanxơ
một
cách
duyên dáng
trên
sàn
nhà
.)
Cách
sử dụng
nâng cao
:
Trong
một
số
ngữ cảnh
, "
waltz
"
có thể
được
dùng
để
chỉ
một
sự
di chuyển
nhẹ nhàng
mà
không
gặp
trở ngại
,
ví
dụ
: "
She
waltzed
through
the
crowd
without
anyone
noticing
her
." (
Cô
ấy
di chuyển
nhẹ nhàng
qua
đám đông
mà
không
ai
để ý
đến
.)
Biến thể
của
từ
:
"Waltzing"
là
dạng
hiện tại
phân
từ
của
động từ
"
waltz
".
"Waltzed"
là
dạng
quá khứ
của
động từ
này
.
Từ
gần
giống
:
Ballroom
dance
:
Nhảy
trong
phòng
khiêu vũ
,
có thể
bao gồm
nhiều
điệu
khác
nhau
,
không
chỉ
riêng
vanxơ.
Foxtrot
:
Một
điệu
nhảy
khác
cũng
phổ biến
trong
khiêu vũ
.
danh từ
điện
nhảy
vanxơ
(
âm nhạc
)
cho
điệu
vanxơ
nội động từ
nhảy
vanxơ
Words Containing "waltz"
waltzer
Comments and discussion on the word
"waltz"