Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
walloping
/'wɔləpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • trận đòn đau, trận đòn túi bụi
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lớn vô cùng; cừ, cừ khôi, kỳ lạ
Comments and discussion on the word "walloping"