Characters remaining: 500/500
Translation

véhicule

Academic
Friendly

Từ "véhicule" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le véhicule), có nghĩa là "xe cộ", "phương tiện giao thông". Từ này được sử dụng để chỉ các loại phương tiện di chuyển, từ xe hơi đến tàu vũ trụ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Các nghĩa khác nhau của "véhicule":
  1. Phương tiện giao thông: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "véhicule". có thể chỉ bất kỳ loại phương tiện nào dùng để di chuyển.

    • Ví dụ: "Une voiture est un type de véhicule." (Xe ô một loại phương tiện giao thông.)
  2. Phương tiện truyền tải thông tin: Từ "véhicule" còn có thể được dùng để chỉ các phương tiện truyền tải thông tin hay tư tưởng.

    • Ví dụ: "L'imprimerie est le véhicule de la pensée." (Ngành in ấnphương tiện truyền tải tư tưởng.)
  3. Trong ngữ cảnh tôn giáo: Từ "véhicule" cũng được sử dụng để chỉ các trường phái trong Phật giáo, như "đại thừa" "tiểu thừa".

    • Ví dụ: "Le grand véhicule est associé à la compassion." (Đại thừa liên kết với lòng từ bi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Véhicule remorqué: xe móc theo, xe kéo theo.
  • Véhicule aérien: máy bay, phương tiện bay.
  • Véhicule de combat: xe chiến đấu, chiến xa.
  • Véhicule de secours: xe cứu hộ.
Các sử dụng nâng cao:
  • Khi nhắc đến các loại phương tiện cụ thể, bạn có thể sử dụng các từ ghép để chỉ loại xe.
    • Ví dụ: "véhicule à propulsion autonome" (xe tự hành) hoặc "véhicule de livraison rapide" (xe vận chuyển nhanh).
Từ đồng nghĩa:
  • Moyen de transport: phương tiện giao thông.
  • Transport: vận chuyển.
Idioms cụm động từ:
  • "Le véhicule est un moyen d'explorer le monde." (Phương tiệnmột cách để khám phá thế giới.)
  • Không nhiều cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "véhicule", nhưng có thể dùng các cụm từ mô tả hành động liên quan đến di chuyển.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "véhicule", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giao thông đến truyền thông tôn giáo.

danh từ giống đực
  1. xe cộ
    • Véhicule attelé/véhicule remorqué
      xe móc theo, xe kéo theo
    • Véhicule aérien
      máy bay
    • Véhicule aérospatial
      tàu vũ trụ
    • Véhicule à benne basculante
      xe ben tự lật
    • Véhicule de combat
      xe chiến đấu, chiến xa
    • Véhicule à coussin d'air
      xe đệm không khí
    • Véhicule de découverte
      xe khảo sát
    • Véhicule de goudronnage
      xe rải nhựa đường
    • Véhicule de distribution de sable
      xe rải cát
    • Véhicule lance-fusées
      giàn phóng tên lửa
    • Voiture à propulsion autonome
      xe tự hành
    • Véhicule de secours
      xe cứu hộ
    • Véhicule touriste
      xe du lịch
    • Véhicule circumlunaire
      vệ tinh mặt trăng
    • Véhicule cosmique piloté
      tàu vũ trụ có người lái
    • Véhicule d'exploration spatiale lointaine
      tàu viễn thám vũ trụ
    • Véhicule de lancement/véhicule lanceur
      giàn phóng di động
    • Véhicule de livraison rapide
      xe vận chuyển nhanh
    • Véhicule porteur
      phương tiện vận chuyển
    • Véhicule tracteur
      xe kéo, máy kéo
    • Véhicule mi -lourd
      ô nặng vừa
    • Véhicule pour voyageurs groupés
      xe chở nhiều người
    • Véhicule pour voyageurs isolés
      xe chở từng người
    • Véhicule rail -route
      xe chạy đường ray đường bộ
  2. vật truyền, phương tiện truyền
    • L'air est le véhicule du son
      không khívật truyền âm
    • L'imprimerie est le véhicule de la pensée
      ấn loátphương tiện truyền tư tưởng
  3. (dược học) tá dược lỏng
  4. (hội họa) chất hòa, chất pha (thuốc vẽ)
    • le grand véhicule
      (tôn giáo) đại thừa (đạo Phật)
    • le petit véhicule
      (tôn giáo) tiểu thừa (đạo Phật)

Words Containing "véhicule"

Comments and discussion on the word "véhicule"