Characters remaining: 500/500
Translation

voodoo

/'vu:du:/
Academic
Friendly

Từ "voodoo" trong tiếng Anh nguồn gốc từ các tín ngưỡng tập tục của người châu Phi được du nhập vào Mỹ, đặc biệt tại vùng Caribê một số nơi ở Mỹ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "voodoo":

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Sự dùng tà thuật: "Voodoo" thường được hiểu một loại tà thuật hoặc phép thuật người ta tin rằng có thể ảnh hưởng đến người khác hoặc sự vật.
    • Sự tin tà thuật: Người ta thường tin vào sức mạnh của "voodoo" để chữa bệnh, bảo vệ bản thân hoặc tác động đến người khác.
    • Người giỏi tà thuật: Có thể chỉ những người thực hành hoặc kiến thức về "voodoo", thường được gọi là thầy chài hoặc thầy mo.
  2. Ngoại động từ:

    • Làm cho bằng tà thuật: Khi ai đó "voodoo" người khác, có nghĩa họ đang sử dụng tà thuật để khiến người đó bị ảnh hưởng hoặc mê muội.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She believes in voodoo and often visits a voodoo priest." ( ấy tin vào tà thuật thường xuyên đến thăm một thầy chài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Some people claim that voodoo can heal emotional wounds, while others see it as mere superstition." (Một số người khẳng định rằng tà thuật có thể chữa lành vết thương tinh thần, trong khi những người khác coi đó chỉ mê tín dị đoan.)
Các biến thể từ gần giống
  • Voodooism (danh từ): Tín ngưỡng hoặc thực hành liên quan đến voodoo.
  • Voodoo doll (danh từ): Búp bê voodoo - một loại búp bê được sử dụng trong các nghi lễ voodoo, thường được dùng để tác động đến người khác.
Từ đồng nghĩa
  • Witchcraft (tà thuật): Cũng liên quan đến các phép thuật thực hành huyền bí.
  • Magic (ma thuật): Khái niệm chung về việc sử dụng sức mạnh siêu nhiên để ảnh hưởng đến thế giới vật chất.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "voodoo", nhưng có thể sử dụng:
    • "Cast a spell": Thực hiện một phép thuật, tương tự như việc sử dụng voodoo.
    • "Put a hex on someone": Gây ra điều xấu cho ai đó bằng sự tà thuật, gần giống với việc làm cho người khác hoặc bằng voodoo.
Lưu ý
  • "Voodoo" thường mang một sắc thái tiêu cực trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến mê tín dị đoan sự sợ hãi. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang giao tiếp.
danh từ
  1. sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật
  2. người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo
ngoại động từ
  1. làm cho bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

Words Containing "voodoo"

Words Mentioning "voodoo"

Comments and discussion on the word "voodoo"