Characters remaining: 500/500
Translation

vomitory

/'vɔmitəri/
Academic
Friendly

Từ "vomitory" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ, cũng như các từ liên quan.

Giải thích:
  1. Vomitory (danh từ):

    • Nghĩa thứ nhất: một từ dùng để chỉ một cửa ra vào của một sân khấu hoặc diễn đài, nơi khán giả có thể ra vào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kiến trúc.
    • Nghĩa thứ hai: Từ này cũng có thể mang nghĩa thuốc làm nôn (mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn).
  2. Vomitive (tính từ):

    • Nghĩa: khả năng làm nôn, làm mửa.
dụ sử dụng:
  • Trong nghĩa "cửa ra vào":

    • "The ancient amphitheater had several vomitories for easy access to the seating areas." (Nhà hát cổ đại nhiều cửa ra vào để dễ dàng tiếp cận các khu vực ngồi.)
  • Trong nghĩa "thuốc làm nôn":

    • "The doctor prescribed a vomitory to help relieve the patient's nausea." (Bác sĩ đã đơn một loại thuốc làm nôn để giúp giảm cảm giác buồn nôn của bệnh nhân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "entrance" (cửa vào), "exit" (cửa ra), "gateway" (cổng vào).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "vomitory" trong nghĩa cửa ra vào, nhưng trong ngữ cảnh thuốc làm nôn, có thể sử dụng "emetic".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "vomitory" để tạo ra sự phong phú về ngôn từ, đặc biệt khi viết về lịch sử hoặc kiến trúc. dụ:
    • "The design of the Roman coliseum included multiple vomitories to facilitate crowd control during events." (Thiết kế của đấu trường La bao gồm nhiều cửa ra vào để kiểm soát đám đông trong các sự kiện.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không cụm từ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến "vomitory", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc ra vào hoặc di chuyển như "make an exit" (ra ngoài) hoặc "enter the stage" (bước lên sân khấu).
Kết luận:

"Vomitory" một từ có nghĩa khá đặc biệt ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

tính từ+ Cách viết khác : (vomitive)
  1. làm nôn, làm mửa
danh từ
  1. thuốc mửa
  2. (sử học) cửa ra vào diễn đài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vomitory"