Từ tiếng Pháp "voltampère" (viết tắt là VA) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực điện học. Nó được sử dụng để đo công suất điện trong một mạch điện. Cụ thể, "voltampère" là sản phẩm của điện áp (đo bằng volt) và dòng điện (đo bằng ampère).
Định nghĩa
Voltampère (VA): Là đơn vị đo công suất điện, thể hiện sức mạnh mà một thiết bị điện tiêu thụ hoặc sản xuất. Công thức tính là: [ \text{VA} = \text{Volt} \times \text{Ampère} ]
Ví dụ sử dụng
"Pour choisir un transformateur adapté, il est important de connaître la puissance en voltampères de l'appareil."
(Để chọn một biến áp phù hợp, việc biết công suất tính bằng voltampère của thiết bị là rất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao
So sánh với các đơn vị khác: Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy "voltampère" được so sánh với "watt" (W). Lưu ý rằng 1 VA = 1 W trong điều kiện tải thuần (thuần trở), nhưng có thể khác trong tải phi tuyến (như động cơ hay thiết bị điện tử).
Ví dụ: "Un appareil de 100 VA peut consommer jusqu'à 80 W si son facteur de puissance est de 0,8."
(Một thiết bị 100 VA có thể tiêu thụ tối đa 80 W nếu hệ số công suất là 0,8.)
Các từ gần giống
Ampère (A): Đơn vị đo dòng điện.
Volt (V): Đơn vị đo điện áp.
Watt (W): Đơn vị đo công suất, thường dùng để đo công suất tiêu thụ thực tế.
Từ đồng nghĩa
Các idioms và cụm động từ liên quan
Chú ý
Khi sử dụng từ "voltampère", hãy chú ý đến ngữ cảnh kỹ thuật và điện học, vì nó thường xuất hiện trong các tài liệu, báo cáo hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật điện.