Characters remaining: 500/500
Translation

volition

/vou'liʃn/
Academic
Friendly

Từ "volition" trong tiếng Anh mang nghĩa "ý muốn" hoặc "sự lựa chọn". Đây một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình quyết định làm một điều đó dựa trên ý chí của bản thân, không bị ảnh hưởng bởi người khác hay các yếu tố bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Volition (danh từ): Ý muốn, sự lựa chọn của một người họ thực hiện một cách tự nguyện.
Sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "She left the company of her own volition." ( ấy rời công ty ý muốn của bản thân.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "The patient agreed to the surgery of his own volition, demonstrating a clear understanding of the risks involved." (Bệnh nhân đồng ý phẫu thuật theo ý muốn của mình, chứng tỏ anh ấy hiểu về những rủi ro liên quan.)
Biến thể của từ:
  • "Volitional" (tính từ): Liên quan đến ý chí hoặc sự lựa chọn.
    • dụ: "Volitional acts are those that are performed with intention." (Các hành động ý chí những hành động được thực hiện với dự định.)
Từ đồng nghĩa:
  • Will: Ý chí hoặc quyền quyết định.
  • Choice: Sự lựa chọn.
  • Intent: Ý định.
Từ gần giống:
  • Desire: Mong muốn, khao khát.
  • Decision: Quyết định.
Idioms cụm động từ:
  • Of one's own accord: Cũng có nghĩa gần giống với "of one's own volition", chỉ việc làmđó không bị ai ép buộc.

    • dụ: "He came to the meeting of his own accord." (Anh ấy đến cuộc họp không bị ai ép buộc.)
  • Make up one's mind: Quyết định, nhất quyết về một điều đó.

    • dụ: "After much consideration, she made up her mind to move to a new city." (Sau nhiều suy nghĩ, ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
Tóm lại:

"Volition" một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về ý chí sự tự do trong quyết định. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt rõ ràng ý muốn của mình không bị ảnh hưởng bởi người khác.

danh từ
  1. ý muốn
    • of one's own volition
      tự ý mình

Synonyms

Words Containing "volition"

Comments and discussion on the word "volition"