Characters remaining: 500/500
Translation

volcanologique

Academic
Friendly

Từ "volcanologique" trong tiếng Phápmột tính từ được hình thành từ danh từ "volcanologie", có nghĩa là "địa chất học về núi lửa". Từ này chỉ những vấn đề, nghiên cứu hoặc kiến thức liên quan đến núi lửa các hiện tượng liên quan đến .

Giải thích:
  • Volcanologique (tính từ): liên quan đến núi lửa, đến các nghiên cứu về núi lửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le chercheur a publié un article volcanologique sur l'éruption récente.

    • (Nhà nghiên cứu đã công bố một bài báo về núi lửa liên quan đến vụ phun trào gần đây.)
  2. Les études volcanologiques sont essentielles pour comprendre les risques naturels.

    • (Các nghiên cứu về núi lửarất cần thiết để hiểu các rủi ro thiên nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "volcanologique" để mô tả các nghiên cứu, báo cáo, hoặc dữ liệu liên quan đến núi lửa. Ví dụ:
    • Les données volcanologiques recueillies lors de l'expédition sont très précieuses.
    • (Dữ liệu về núi lửa thu thập được trong chuyến thám hiểm rất quý giá.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Volcanologie: danh từ, nghĩa là "địa chất học về núi lửa".
  • Volcanologue: danh từ chỉ người nghiên cứu về núi lửa (nhà núi lửa học).
  • Volcanique: tính từ có nghĩa là "thuộc về núi lửa" nhưng không nhấn mạnh vào khía cạnh nghiên cứu như "volcanologique".
Từ gần giống:
  • Sismologique: liên quan đến địa chấn học (nghiên cứu về động đất).
  • Géologique: liên quan đến địa chất học (nghiên cứu về cấu trúc của Trái Đất).
Từ đồng nghĩa:
  • Eruptif: có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ những hiện tượng liên quan đến sự phun trào của núi lửa.
Idioms, phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "volcanologique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Activité volcanologique: hoạt động liên quan đến núi lửa.
    • Risques volcanologiques: các rủi ro liên quan đến núi lửa.
tính từ
  1. xem volcanologie

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "volcanologique"