Characters remaining: 500/500
Translation

volatilize

/vɔ'lætilaiz/ Cách viết khác : (volatilise) /vɔ'lætilaiz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "volatilize" có nghĩa làm cho một chất trở thành hơi, tức là chuyển từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong hóa học, vật kỹ thuật.

Giải thích:
  • Ngoại động từ (transitive verb): "volatilize" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm cho một chất nào đó bay hơi. dụ: "The heat will volatilize the liquid."
  • Nội động từ (intransitive verb): "volatilize" cũng có thể chỉ hành động tự nhiên của một chất khi bay hơi. dụ: "The liquid began to volatilize as the temperature increased."
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "The chemist decided to volatilize the solution to separate the components." (Nhà hóa học quyết định làm bay hơi dung dịch để tách các thành phần.)
  2. Nội động từ:

    • "The substance will volatilize if exposed to high temperatures." (Chất này sẽ bay hơi nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao.)
Biến thể của từ:
  • Volatilization (danh từ): Quá trình làm cho một chất bay hơi. dụ: "The volatilization of the solvent is crucial in this experiment." (Quá trình bay hơi của dung môi rất quan trọng trong thí nghiệm này.)
  • Volatile (tính từ): Có nghĩa dễ bay hơi. dụ: "The volatile compounds can easily evaporate." (Các hợp chất dễ bay hơi có thể dễ dàng bốc hơi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Evaporate: Có nghĩa bay hơi, thường dùng trong ngữ cảnh chất lỏng biến thành hơi. dụ: "Water will evaporate when heated." (Nước sẽ bay hơi khi được đun nóng.)
  • Vaporize: Cũng có nghĩa biến thành hơi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. dụ: "The fuel vaporizes in the engine." (Nhiên liệu bay hơi trong động cơ.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "volatilize", nhưng một số cụm từ có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự như "go up in smoke" (biến mất, không còn lại ), mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, từ "volatilize" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học hoặc quá trình vật .

ngoại động từ
  1. làm cho bay hơi
nội động từ
  1. bay hơi

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "volatilize"