Từ tiếng Anh "volatilize" có nghĩa là làm cho một chất trở thành hơi, tức là chuyển từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong hóa học, vật lý và kỹ thuật.
Giải thích:
Ngoại động từ (transitive verb): "volatilize" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm cho một chất nào đó bay hơi. Ví dụ: "The heat will volatilize the liquid."
Nội động từ (intransitive verb): "volatilize" cũng có thể chỉ hành động tự nhiên của một chất khi nó bay hơi. Ví dụ: "The liquid began to volatilize as the temperature increased."
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Volatilization (danh từ): Quá trình làm cho một chất bay hơi. Ví dụ: "The volatilization of the solvent is crucial in this experiment." (Quá trình bay hơi của dung môi là rất quan trọng trong thí nghiệm này.)
Volatile (tính từ): Có nghĩa là dễ bay hơi. Ví dụ: "The volatile compounds can easily evaporate." (Các hợp chất dễ bay hơi có thể dễ dàng bốc hơi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Evaporate: Có nghĩa là bay hơi, thường dùng trong ngữ cảnh chất lỏng biến thành hơi. Ví dụ: "Water will evaporate when heated." (Nước sẽ bay hơi khi được đun nóng.)
Vaporize: Cũng có nghĩa là biến thành hơi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ: "The fuel vaporizes in the engine." (Nhiên liệu bay hơi trong động cơ.)
Idioms và phrasal verbs:
Không có idioms cụ thể liên quan đến "volatilize", nhưng có một số cụm từ có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự như "go up in smoke" (biến mất, không còn lại gì), mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, từ "volatilize" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học hoặc quá trình vật lý.