Từ "voirie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đường sá" hoặc "sở quản lý đường bộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống đường phố, vỉa hè và những không gian công cộng liên quan đến giao thông. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Dans la ville, la voirie est bien entretenue.
(Trong thành phố, hệ thống đường sá được bảo trì tốt.)
Les déchets doivent être jetés à la voirie.
(Rác thải phải được ném vào nơi đổ rác.)
Elle travaille à la voirie de la commune.
(Cô ấy làm việc tại sở quản lý đường bộ của xã.)
Voie (danh từ giống cái): Nghĩa là "đường" hay "lối đi". Đây là từ gốc của "voirie", dùng để chỉ một con đường cụ thể.
Viarie (tính từ): Có liên quan đến đường sá, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ "voirie" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về giao thông và quản lý đô thị. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các chủ đề liên quan đến thành phố và cơ sở hạ tầng.