Characters remaining: 500/500
Translation

voirie

Academic
Friendly

Từ "voirie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đường sá" hoặc "sở quảnđường bộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống đường phố, vỉa hè những không gian công cộng liên quan đến giao thông. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Voirie (danh từ giống cái): Chỉ những con đường, vỉa hè cơ sở hạ tầng giao thông công cộng. cũng có thể chỉ đến cơ quan hoặc tổ chức quảncác đường phố cơ sở hạ tầng này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la ville, la voirie est bien entretenue.
    (Trong thành phố, hệ thống đường sá được bảo trì tốt.)

  2. Les déchets doivent être jetés à la voirie.
    (Rác thải phải được ném vào nơi đổ rác.)

  3. Elle travaille à la voirie de la commune.
    ( ấy làm việc tại sở quảnđường bộ của .)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Être employé à la voirie: Có nghĩalàm việc cho tổ chức hoặc cơ quan quảnđường sá.
  • Jeter à la voirie: Có nghĩaném rác hoặc vật dụng không cần thiết vào nơi quy định.
Biến thể từ gần giống:
  • Voie (danh từ giống cái): Nghĩa là "đường" hay "lối đi". Đâytừ gốc của "voirie", dùng để chỉ một con đường cụ thể.

  • Viarie (tính từ): liên quan đến đường sá, nhưng ít được sử dụng hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • Infrastructure: Cơ sở hạ tầng, có thể được sử dụng để chỉ các công trình công cộng như đường sá, cầu cống.
  • Réseau routier: Mạng lưới đường bộ, chỉ toàn bộ các con đường cơ sở giao thông trong một khu vực.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "voirie", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan trong ngữ cảnh giao thông quảnđô thị.
Kết luận:

Từ "voirie" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về giao thông quảnđô thị. Hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các chủ đề liên quan đến thành phố cơ sở hạ tầng.

danh từ giống cái
  1. đường sá
  2. sở quảnđường bộ
    • Être employé à la voirie
      làm việcsở quảnđường bộ
  3. nơi đổ rác
    • Jeter à la voirie
      ném vào nơi đổ rác

Words Containing "voirie"

Words Mentioning "voirie"

Comments and discussion on the word "voirie"