Từ "vituperative" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chửi rủa" hoặc "bỉ báng". Nó thường được dùng để mô tả một cách nói hoặc một bài phát biểu có tính chất chỉ trích mạnh mẽ, đầy sự phê phán hay xúc phạm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The politician's vituperative speech against his opponents only served to alienate potential voters."
(Bài phát biểu chửi bới của chính trị gia này chống lại những đối thủ của mình chỉ làm xa lánh những cử tri tiềm năng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Invective: Lời nói chửi rủa, chỉ trích mạnh mẽ.
Abusive: Có nghĩa là bạo lực về tinh thần, thường liên quan đến việc sử dụng ngôn từ xúc phạm.
Scathing: Chỉ trích một cách sắc bén, nặng nề.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Throw shade: Phê phán hoặc chỉ trích một cách gián tiếp.
Bite someone's head off: Chỉ trích hoặc chửi mắng ai đó một cách gay gắt.
Cách sử dụng khác:
Vituperative tone: Giọng điệu chửi rủa, thường được sử dụng để nói về cách một người nói hoặc viết.
Vituperative language: Ngôn ngữ bỉ báng, thường được dùng để chỉ một phong cách viết hoặc nói mà chứa nhiều lời lẽ xúc phạm.
Kết luận:
Từ "vituperative" mang một nghĩa tiêu cực và thường được dùng trong các ngữ cảnh nơi có sự chỉ trích mạnh mẽ. Nó không chỉ đơn thuần là chửi rủa mà còn thể hiện sự không hài lòng sâu sắc với một người hoặc một vấn đề nào đó.