Characters remaining: 500/500
Translation

vituperative

/vi'tju:pərətiv/
Academic
Friendly

Từ "vituperative" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chửi rủa" hoặc "bỉ báng". thường được dùng để mô tả một cách nói hoặc một bài phát biểu tính chất chỉ trích mạnh mẽ, đầy sự phê phán hay xúc phạm.

Định nghĩa:
  • Vituperative: Tính từ chỉ một cách diễn đạt trong đó người nói chỉ trích, chửi bới hoặc bỉ báng một người hoặc một điều đó một cách gay gắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His vituperative remarks during the meeting shocked everyone."
    • (Những lời nhận xét chửi rủa của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người sốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician's vituperative speech against his opponents only served to alienate potential voters."
    • (Bài phát biểu chửi bới của chính trị gia này chống lại những đối thủ của mình chỉ làm xa lánh những cử tri tiềm năng.)
Biến thể của từ:
  • Vituperate (động từ): Hành động chửi rủa hoặc chỉ trích một cách gay gắt.
    • dụ: "She vituperated her colleagues for their lack of effort." ( ấy đã chửi rủa các đồng nghiệp thiếu nỗ lực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invective: Lời nói chửi rủa, chỉ trích mạnh mẽ.
  • Abusive: Có nghĩa bạo lực về tinh thần, thường liên quan đến việc sử dụng ngôn từ xúc phạm.
  • Scathing: Chỉ trích một cách sắc bén, nặng nề.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Throw shade: Phê phán hoặc chỉ trích một cách gián tiếp.

    • dụ: "She threw shade at her competitor during the interview."
  • Bite someone's head off: Chỉ trích hoặc chửi mắng ai đó một cách gay gắt.

    • dụ: "I just asked a simple question, and he bit my head off!"
Cách sử dụng khác:
  • Vituperative tone: Giọng điệu chửi rủa, thường được sử dụng để nói về cách một người nói hoặc viết.
  • Vituperative language: Ngôn ngữ bỉ báng, thường được dùng để chỉ một phong cách viết hoặc nói chứa nhiều lời lẽ xúc phạm.
Kết luận:

Từ "vituperative" mang một nghĩa tiêu cực thường được dùng trong các ngữ cảnh nơi sự chỉ trích mạnh mẽ. không chỉ đơn thuần chửi rủa còn thể hiện sự không hài lòng sâu sắc với một người hoặc một vấn đề nào đó.

tính từ
  1. chửi rủa, bỉ báng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "vituperative"