Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

vitrifiable

/'vitrifaiəbl/
Academic
Friendly

Từ "vitrifiable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể thủy tinh hóa". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học công nghiệp, đặc biệttrong lĩnh vực vật liệu hoặc hóa học.

Định nghĩa chi tiết:
  • Vitrifiable: Là khả năng của một chất hoặc vật liệu để trải qua quá trình thủy tinh hóa, tức là chuyển đổi thành một dạng giống như thủy tinh khi được nung nóng đến một nhiệt độ nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enduit vitrifiable: Lớp trát có thể thủy tinh hóa.

    • Ví dụ: "Ce type d'enduit est vitrifiable, ce qui le rend idéal pour les surfaces exposées à l'humidité." (Loại lớp trát này có thể thủy tinh hóa, điều này làm cho tưởng cho các bề mặt tiếp xúc với độ ẩm.)
  2. Matériaux vitrifiables: Các vật liệu có thể thủy tinh hóa.

    • Ví dụ: "Les matériaux vitrifiables sont souvent utilisés dans la fabrication de céramiques." (Các vật liệu có thể thủy tinh hóa thường được sử dụng trong sản xuất gốm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Vitrification: Danh từ chỉ quá trình thủy tinh hóa.
  • Vitrifié: Tính từ chỉ trạng thái đã được thủy tinh hóa.
Các từ gần giống:
  • Vitreux: Tính từ có nghĩa là "giống như thủy tinh" hoặc "trong suốt".
  • Verre: Danh từ có nghĩa là "thủy tinh".
Từ đồng nghĩa:
  • Glas: Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ các vật liệu có thể trở thành thủy tinh, nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn về thủy tinh thực tế.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số lĩnh vực như địa chất hoặc vật liệu học, từ "vitrifiable" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo liên quan đến việc hình thành các cấu trúc giống như thủy tinh từ đá hoặc khoáng chất.

Idioms / Phrased verbs:

Từ "vitrifiable" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến thủy tinh hóa trong bối cảnh công nghiệp hoặc nghiên cứu khoa học.

Kết luận:

Từ "vitrifiable" rất hữu ích trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học, giúp mô tả khả năng của các vật liệu trong quá trình thủy tinh hóa.

tính từ
  1. có thể thủy tinh hóa
    • Enduit vitrifiable
      lớp trát có thể thủy tinh hóa

Comments and discussion on the word "vitrifiable"