Characters remaining: 500/500
Translation

vitalize

/'vaitəlaiz/ Cách viết khác : (vitalise) /'vaitəlaiz/
Academic
Friendly

Giải thích từ "vitalize"

Từ "vitalize" một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tiếp sức sống cho", "tiếp sinh khí cho" hay "tiếp sức mạnh cho". Khi dùng từ này, chúng ta thường nói về việc làm cho một cái đó trở nên sinh động, tràn đầy năng lượng hoặc sức sống.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Vital (tính từ): Có nghĩa "sống còn", "quan trọng". dụ: "Water is vital for all living organisms." (Nước rất quan trọng cho tất cả các sinh vật sống.) - Vitality (danh từ): Nghĩa "sự sống", "sự năng động". dụ: "The vitality of the young people brings hope to the future." (Sự năng động của những người trẻ mang lại hy vọng cho tương lai.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Energize: Cũng có nghĩa "tiếp sức sống cho", "làm cho tràn đầy năng lượng". dụ: "The coach energized the team before the big game." (Huấn luyện viên đã tiếp sức sống cho đội trước trận đấu lớn.) - Revitalize: Nghĩa "làm sống lại", "khôi phục sức sống". dụ: "The city plans to revitalize the old neighborhood." (Thành phố kế hoạch làm sống lại khu phố .)

Idioms phrasal verbs: - Bring to life: Làm cho một cái đó trở nên sống động hoặc thú vị hơn. dụ: "The director brought the story to life with his brilliant cinematography." (Đạo diễn đã làm cho câu chuyện trở nên sống động với kỹ thuật điện ảnh tuyệt vời của mình.) - Breathe new life into: Làm mới hoặc hồi sinh một cái đó đã hoặc không còn hoạt động.

ngoại động từ
  1. tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "vitalize"

Comments and discussion on the word "vitalize"