Từ "visor" trong tiếng Anh là một danh từ, có thể hiểu một cách đơn giản là "tấm che" hoặc "mảnh che". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Lưới trai mũ: Đây là phần của mũ, thường được làm từ nhựa hoặc vải, có chức năng che nắng cho khuôn mặt người đội mũ. Ví dụ: "The baseball cap has a wide visor to protect my eyes from the sun." (Mũ bóng chày có tấm che rộng để bảo vệ mắt tôi khỏi ánh nắng.)
Tấm che nắng trong ô tô: Đây là phần trong xe hơi được thiết kế để che ánh sáng mặt trời, giúp giảm độ chói khi lái xe. Ví dụ: "I adjusted the visor to block the sunlight coming through the windshield." (Tôi điều chỉnh tấm che nắng để chặn ánh sáng mặt trời chiếu qua kính chắn gió.)
Tấm che mặt trong áo giáp: Trong bối cảnh lịch sử, "visor" cũng có thể chỉ phần che mặt của mũ bảo hiểm, giúp bảo vệ khuôn mặt của người lính. Ví dụ: "The knight lifted his visor to reveal his face." (Hiệp sĩ kéo tấm che mặt lên để lộ khuôn mặt của mình.)
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "visor", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - To keep a low profile: có nghĩa là giữ một thái độ khiêm tốn hoặc tránh sự chú ý, có thể liên quan đến việc giữ tấm che để không bị nhìn thấy.