Characters remaining: 500/500
Translation

visionary

/'viʤnəri/
Academic
Friendly

Từ "visionary" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, bao gồm cả nghĩa tính từ danh từ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjective): "Visionary" dùng để mô tả những ý tưởng, kế hoạch hoặc con người tầm nhìn xa, sáng tạo đôi khi phần hão huyền, không thực tế. Những điều này thường mang tính chất mơ mộng hoặc không khả thi trong thực tế.

  2. Danh từ (noun): "Visionary" có thể chỉ một người những ý tưởng hoặc tầm nhìn độc đáo, sáng tạo, nhưng đôi khi có thể được coi không thực tế hoặc mơ hồ.

dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "The company's visionary approach to technology has led to groundbreaking innovations." (Cách tiếp cận tầm nhìn của công ty đối với công nghệ đã dẫn đến những đổi mới đột phá.)
    • "Her visionary ideas about education reform have inspired many educators." (Những ý tưởng hão huyền của ấy về cải cách giáo dục đã truyền cảm hứng cho nhiều giáo viên.)
  2. Danh từ:

    • "He is considered a visionary in the field of renewable energy." (Ông được coi một người tầm nhìn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
    • "Many visionaries have changed the course of history with their innovative thoughts." (Nhiều người tầm nhìn đã thay đổi dòng chảy của lịch sử với những suy nghĩ sáng tạo của họ.)
Phân biệt các biến thể
  • Vision: (danh từ) có nghĩa tầm nhìn, khả năng nhìn thấy, hoặc hình ảnh trong tâm trí. dụ: "She has a clear vision for the future." ( ấy một tầm nhìn rõ ràng cho tương lai.)
  • Visionary (tính từ): như đã giải thíchtrên.
  • Visions: (danh từ số nhiều) các hình ảnh hoặc ý tưởng một người trong tâm trí.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dreamer: người mơ mộng, có thể ý nghĩa tiêu cực hơn so với "visionary".
  • Innovator: người đổi mới, thường tầm nhìn thực tế hơn.
  • Pioneer: người tiên phong, một người dẫn đầu trong việc khám phá hoặc phát triển một lĩnh vực mới.
Idioms Phrasal verbs
  • "See the big picture": hiểu được bức tranh tổng thể, không chỉ những chi tiết nhỏ.
  • "Think outside the box": suy nghĩ sáng tạo, không bị gò bó bởi những quy chuẩn thông thường.
tính từ
  1. tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
    • visionary ideas
      ý nghĩ hảo huyền
  2. những ý nghĩ hư ảo không thực tế
danh từ
  1. người những ý nghĩ hư ảo không thực tế

Similar Words

Words Mentioning "visionary"

Comments and discussion on the word "visionary"