Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ngắm, sự nhắm
    • Ligne de visée
      đường ngắm
  • (số nhiều) mưu đồ, ý đồ
    • Les visées d'un ambitieux
      những ý đồ của kẻ tham lam
Related search result for "visée"
Comments and discussion on the word "visée"