Characters remaining: 500/500
Translation

violent

/'vaiələnt/
Academic
Friendly

Từ "violent" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "mạnh", "mãnh liệt", "dữ dội" hoặc "kịch liệt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hoặc hành động cường độ rất cao, gây ấn tượng mạnh hoặc có thể gây hại.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Miêu tả cường độ mạnh mẽ:

    • Tempête violente: cơn bão dữ dội
    • Fièvre violente: cơn sốt dữ dội
    • Violente opposition: sự chống đối kịch liệt
  2. Miêu tả hành động hoặc con người:

    • Homme violent: con người hung bạo, có thể chỉ những người hành vi bạo lực.
    • C'est un peu violent !: Hơi quá đáng! (Gọi là một câu nói có thể dùng trong các tình huống khi ai đó làm điều đó quá mạnh mẽ hoặc gây sốc).
  3. Chết bất đắc kỳ tử:

    • Mort violente: chỉ cái chết xảy ra một cách bất ngờ có thể do bạo lực.
Các biến thể liên quan:
  • Violence (danh từ): bạo lực, sự dữ dội.

    • Ví dụ: La violence dans la société est un problème sérieux. (Bạo lực trong xã hộimột vấn đề nghiêm trọng.)
  • Violent(e): có thể biến đổi theo giống (nam/nữ) số (số ít/số nhiều).

    • Ví dụ: Il est violent (Anh ấy hung bạo) Elle est violente ( ấy hung bạo).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Féroce: tàn bạo, dữ dội.
  • Cruel: tàn nhẫn.
  • Aggressif/ Aggressive: hung hăng, có thể chỉ hành động hoặc thái độ tấn công.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Un coup violent": một đánh mạnh.
  • "Réaction violente": phản ứng kịch liệt.
Kết luận:

Khi sử dụng từ "violent", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn nói.

tính từ
  1. mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt
    • Tempête violente
      cơn bão dữ dội
    • Fièvre violente
      cơn sốt dữ dội
    • Violente opposition
      sự chống đội kịch liệt
  2. hung bạo, dữ tợn
    • Homme violent
      con người hung bạo
  3. quá dáng
    • C'est un peu violent !
      hơi quá đáng!
    • mort violente
      chết bất đắc kỳ tử

Comments and discussion on the word "violent"