Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
viewless
/'vju:lis/
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca) không nhìn thấy được
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm
Comments and discussion on the word "viewless"