Characters remaining: 500/500
Translation

vicinalité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vicinalité" là một danh từ giống cái (la vicinalité) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, đặc biệtliên quan đến các con đường hệ thống đường bộ.

Định nghĩa: "Vicinalité" có thể được hiểutính chất hoặc trạng thái của các con đường địa phương, thườngnhững con đường nhỏ kết nối các khu vực nông thôn hay làng mạc với nhau. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, bảo trì hoặc phát triển hạ tầng giao thông.

Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - L'entretien de la vicinalité est essentiel pour le développement rural. (Việc bảo trì hệ thống đường hàng xãrất quan trọng cho sự phát triển nông thôn.)

Phân biệt các biến thể: - Từ "vicinal" cũng có thể được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "thuộc về đường hàng xã" (ex: route vicinale - đường hàng xã). - "Vicinal" còn có thể mang nghĩa là "gần gũi" hoặc " quan hệ" trong một số ngữ cảnh.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Ruralité" (sự nông thôn), "localité" (địa phương) có thể được xemtừ gần giống chúng cũng liên quan đến các khu vực không phải thành phố lớn. - Từ đồng nghĩa có thể là "infrastructure routière" (hạ tầng đường bộ) khi nói về cơ sở hạ tầng giao thông.

Idioms cụm động từ: - Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "vicinalité", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "entretenir les routes" (bảo trì các con đường) hoặc "développer l'infrastructure" (phát triển hạ tầng) trong các ngữ cảnh tương tự.

Hy vọng rằng giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "vicinalité" cách sử dụng của trong tiếng Pháp!

danh từ giống cái
  1. tính chất đường hàng xã
  2. hệ đường hàng xã
    • Entretien de la vicinalité
      sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã

Comments and discussion on the word "vicinalité"