Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vice versa
/'vais'və:sə/
Jump to user comments
phó từ
  • trở lại, ngược lại
    • a travel from Hue to Hanoi and vice_versa
      một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
Related words
Related search result for "vice versa"
Comments and discussion on the word "vice versa"