Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
viện dẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • invoquer; citer
    • Viện dẫn một đạo luật
      invoquer une loi
    • Viện dẫn sách kinh điển
      citer les ouvrages classiques
Comments and discussion on the word "viện dẫn"