Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vexillum
/vek'siləm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều vexilla
  • (động vật học) tơ (lông chim)
  • (như) vexil
  • (sử học) quân kỳ
Comments and discussion on the word "vexillum"