Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vestige
/'vestidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • vết tích, dấu vết, di tích
    • vestige of an ancient civilization
      di tích của một nền văn minh cổ
  • ((thường) + not) một chút, một tí
    • not a vestige of truth in the report
      không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
  • (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)
Related words
Related search result for "vestige"
Comments and discussion on the word "vestige"