Từ "vestiaire" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phòng gửi áo" hoặc "phòng cất đồ" mà người ta thường sử dụng để gửi áo khoác hoặc đồ dùng cá nhân khi vào một địa điểm công cộng như rạp hát, bảo tàng, hoặc các sự kiện khác.
Định nghĩa
Phòng gửi áo: Nơi mà bạn có thể gửi áo khoác hoặc đồ dùng cá nhân khi vào một không gian công cộng.
Đồ gửi: Các vật dụng mà bạn đã gửi tại vestiaire, chẳng hạn như áo khoác hoặc túi xách.
Tủ cất quần áo: Nơi lưu trữ quần áo, có thể được hiểu rộng hơn.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Vestiaire d'été: Quần áo mùa hè. Ví dụ: "Il a rangé son vestiaire d'été." (Anh ấy đã cất quần áo mùa hè của mình.)
Vestiaire religieux: Chi phí quần áo cho tu sĩ. Ví dụ: "Les membres de l'église ont contribué au vestiaire religieux." (Các thành viên của nhà thờ đã đóng góp cho chi phí quần áo của tu sĩ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Casiers: Tủ đựng đồ, nơi mà bạn có thể cất giữ đồ cá nhân.
Dépôt: Nơi gửi đồ, có thể hiểu là địa điểm để gửi đồ đạc.
Idioms và cụm động từ
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "vestiaire", bạn nên lưu ý rằng nó thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong những địa điểm công cộng. Ngoài ra, từ này không được sử dụng để chỉ những phòng chứa đồ cá nhân tại nhà riêng.