Characters remaining: 500/500
Translation

vestiaire

Academic
Friendly

Từ "vestiaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "phòng gửi áo" hoặc "phòng cất đồ" người ta thường sử dụng để gửi áo khoác hoặc đồ dùng cá nhân khi vào một địa điểm công cộng như rạp hát, bảo tàng, hoặc các sự kiện khác.

Định nghĩa
  1. Phòng gửi áo: Nơi bạn có thể gửi áo khoác hoặc đồ dùng cá nhân khi vào một không gian công cộng.
  2. Đồ gửi: Các vật dụng bạn đã gửi tại vestiaire, chẳng hạn như áo khoác hoặc túi xách.
  3. Tủ cất quần áo: Nơi lưu trữ quần áo, có thể được hiểu rộng hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh rạp hát:

    • "Avant d'entrer dans le théâtre, n'oubliez pas de déposer votre manteau au vestiaire." (Trước khi vào rạp hát, đừng quên gửi áo khoác của bạn tại phòng gửi áo.)
  2. Yêu cầu lấy lại đồ gửi:

    • "Je vais réclamer mon vestiaire." (Tôi sẽ xin lại đồ gửi của mình.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Vestiaire d'été: Quần áo mùa hè. Ví dụ: "Il a rangé son vestiaire d'été." (Anh ấy đã cất quần áo mùa hè của mình.)
  • Vestiaire religieux: Chi phí quần áo cho tu sĩ. Ví dụ: "Les membres de l'église ont contribué au vestiaire religieux." (Các thành viên của nhà thờ đã đóng góp cho chi phí quần áo của tu sĩ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Casiers: Tủ đựng đồ, nơi bạn có thể cất giữ đồ cá nhân.
  • Dépôt: Nơi gửi đồ, có thể hiểuđịa điểm để gửi đồ đạc.
Idioms cụm động từ
  • Avoir son vestiaire: Nghĩa đen là " đồ gửi của mình", thường dùng để chỉ việc bạn đã gửi một cái gì đó đang chờ để lấy lại.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "vestiaire", bạn nên lưu ý rằng thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong những địa điểm công cộng. Ngoài ra, từ này không được sử dụng để chỉ những phòng chứa đồ cá nhân tại nhà riêng.

danh từ giống đực
  1. phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi)
    • Vestiaire d'un théâtre
      phòng gửi áomột nhà hát
    • Réclamer son vestiaire
      xin lại đồ gửi
  2. nơi cất quần áo, tủ cất quần áo
  3. (nghĩa rộng) quần áo
    • Son vestiaire d'été
      quần áo mùa hè của anh ấy
  4. (tôn giáo) chi phí quần áo cho tu sĩ

Comments and discussion on the word "vestiaire"