Characters remaining: 500/500
Translation

vestale

Academic
Friendly

Từ "vestale" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "vestalis", được sử dụng để chỉ một người phụ nữ rất mực trinh tiết, đặc biệttrong bối cảnh tôn giáo. Cụ thể, "vestale" thường được dùng để miêu tả những người phụ nữ giữ vai trò linh thiêng trong tôn giáo cổ La , những người này phục vụ cho nữ thần Vesta, thần của lửa gia đình.

Định nghĩa:
  • Vestale (danh từ giống cái): Người phụ nữ trinh tiết, giữ lễ thần Vesta trong tôn giáo La .
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • La vestale était responsable du feu sacré dans le temple.
    • (Người vestale trách nhiệm giữ ngọn lửa thiêng trong đền thờ.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans la Rome antique, les vestales jouaient un rôle crucial dans la société en préservant des rites sacrés.
    • (Trong xã hội La cổ đại, những người vestale đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ các nghi lễ thiêng liêng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Vestalisme (danh từ): Tình trạng hoặc hành động của việc trở thành một vestale.
  • Vesta (danh từ): Nữ thần của lửa gia đình trong thần thoại La .
Từ đồng nghĩa:
  • Prêtresse (danh từ): Linh mục, người phụ nữ phục vụ trong các nghi lễ tôn giáo, có thể không nhất thiết phải trinh tiết.
  • Chaste (tính từ): Trinh tiết, trong sạch, không quan hệ tình dục.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

"Vestale" có thể được sử dụng trong một bối cảnh ẩn dụ để chỉ những người phụ nữ giữ gìn những giá trị, nguyên tắc hoặc truyền thống, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo hay trinh tiết.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "vestale" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các biểu thức như: - Être une vestale de la culture: Nghĩa đen là "là một vestale của văn hóa", chỉ những người gìn giữ bảo tồn văn hóa truyền thống.

danh từ giống cái
  1. phụ nữ rất mực trinh tiết
  2. (sử học) giữ lễ thần Ve-xta (cổ La )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vestale"