Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vest-pocket
/'vest,pɔkit/
Jump to user comments
danh từ
  • túi áo gi lê
tính từ
  • bỏ túi
    • vest-pocket camera
      máy ảnh bỏ túi
Related search result for "vest-pocket"
Comments and discussion on the word "vest-pocket"