Characters remaining: 500/500
Translation

vervet

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vervet" là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại khỉ tên khoa họcChlorocebus. Trong tiếng Việt, "vervet" được dịch là "khỉ trán trắng". Đâymột loại khỉ nhỏ, thường sốngcác khu vực châu Phi, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới cận nhiệt đới.

Định nghĩa mô tả:
  • Vervet (khỉ trán trắng): Là một loài khỉ bộ lông màu xám với mặt bụng trắng. Chúng rất hoạt bát thường được nhìn thấy trong các bầy đàn. Khỉ trán trắng sống chủ yếu trong rừng cơ hội tương tác với con người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le vervet se nourrit principalement de fruits et d'insectes." (Khỉ trán trắng chủ yếu ăn trái cây côn trùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines régions d'Afrique, les vervets sont souvent observés en train de jouer dans les arbres." (Tại một số vùngchâu Phi, khỉ trán trắng thường được quan sát khi đang chơi đùa trên cây.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Trong tiếng Pháp, từ "vervet" không nhiều biến thể nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ gần giống:
    • "Singe" (khỉ) - là từ chung để chỉ tất cả các loại khỉ.
    • "Macaque" - chỉ một loại khỉ khác, nhưng không phảivervet.
Từ đồng nghĩa:
  • "Singe vert" - có thể dùng để chỉ đến khỉ trán trắng, nhưng "singe" là từ chung hơn.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idiom hoặc phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "vervet". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo các thành ngữ liên quan đến động vật nói chung có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác.

Chú ý:

Khi học từ "vervet", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh động vật học hoặc khi mô tả về tự nhiên. Ngoài ra, hãy phân biệt giữa các loại khỉ khác nhau, như "macaque" "singe", mỗi loại những đặc điểm môi trường sống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) khỉ trán trắng

Comments and discussion on the word "vervet"