Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vernalisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) sự xuân hóa
    • Vernalisation de blé d'hiver
      sự xuân hóa lúa mì mùa đông
Comments and discussion on the word "vernalisation"