Characters remaining: 500/500
Translation

vermisseau

Academic
Friendly

Từ "vermisseau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "con giun nhỏ" hoặc "con sâu nhỏ". Đâymột từ được sử dụng để chỉ những loài động vật nhỏ bé, thường được liên tưởng đến sự yếu ớt hoặc nhỏ bé.

Định nghĩa Ngữ nghĩa
  • Vermisseau (danh từ giống đực): Con giun nhỏ; con sâu nhỏ.
  • Trong nghĩa bóng, "vermisseau" cũng có thể chỉ những người hoặc những thứ yếu hèn, không sức mạnh hoặc không vai trò quan trọng trong một bối cảnh nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Regarde ce vermisseau dans le jardin!" (Nhìn xem con giun nhỏ này trong vườn!)
  2. Sử dụng nghĩa bóng:

    • "Dans ce monde, il y a des vermisseaux que nous sommes." (Trong thế giới này, những con vật yếu hèn như chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "vermisseau" có thể được dùng trong các cụm từ hoặc thành ngữ để diễn tả trạng thái yếu đuối hoặc không khả năng.
  • Ví dụ: "Se sentir comme un vermisseau" (Cảm thấy như một con giun nhỏ) có nghĩacảm thấy yếu đuối, không sức mạnh.
Biến thể của từ
  • Vermisseaux: Đâydạng số nhiều của từ "vermisseau", dùng khi bạn muốn nói đến nhiều con giun nhỏ hoặc nhiều người yếu hèn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ver: Từ này cũng có nghĩa là "giun", nhưng thường chỉ những con giun lớn hơn hoặc không cụ thể.
  • Larve: Có nghĩa là "ấu trùng", chỉ giai đoạn phát triển của nhiều loài côn trùng nhỏ khác.
Idioms Phrased verbs
  • "Être comme un vermisseau" có thể được sử dụng để chỉ một người cảm thấy mình không giá trị hoặc không quan trọng trong một tình huống cụ thể.
Tóm tắt
  • "Vermisseau" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả một loài động vật nhỏ mà còn mang nghĩa bóng chỉ sự yếu đuối.
danh từ giống đực
  1. con giun nhỏ; con sâu nhỏ
  2. (nghĩa bóng) con vật yếu hèn
    • Vermisseaux que nous sommes
      những con vật yếu hèn như chúng ta

Comments and discussion on the word "vermisseau"