Characters remaining: 500/500
Translation

vermicelier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vermicelier" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người làm mì sợi". Từ này được sử dụng để chỉ những người chuyên sản xuất , thườngmì sợi kiểu Ý như vermicelli, spaghetti, hoặc các loại khác.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Vermicelier" có thể hiểungười làm ra các loại mì sợi, đặc biệt mỏng. Từ này xuất phát từ "vermicelle" trong tiếng Pháp, có nghĩamì sợi.
  2. Biến thể:

    • Từ "vermicelle" (miếng mì sợi) có thể được sử dụng để chỉ sản phẩm người vermicelier tạo ra.
    • Từ "vermicelles" là số nhiều của "vermicelle".
  3. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le vermicelier prépare des pâtes fraîches chaque jour." (Người làm mì sợi chuẩn bị tươi mỗi ngày).
    • Ví dụ nâng cao: "Dans cette région, le vermicelier a une technique spéciale pour fabriquer des vermicelles." (Tại khu vực này, người làm mì sợi có một kỹ thuật đặc biệt để sản xuất mì sợi).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ "pâquier" (người làm bánh) có thểý nghĩa tương tự trong một số bối cảnh, nhưng không chỉ về mì sợi.
    • Từ "pastier" cũng có thể được sử dụng để chỉ người làm các loại pasta nói chung, không chỉ riêng mì sợi.
  5. Thành ngữ cụm động từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "vermicelier", nhưng bạn có thể sử dụng "faire des pâtes" (làm ) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Cụm từ "pâtes fraîches" ( tươi) thường được sử dụng khi nói về món ăn liên quan đến được làm tại chỗ.
Tóm tắt

"Vermicelier" là một từ chỉ người làm mì sợi, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sản xuất thực phẩm. liên quan đến các sản phẩm mì sợi có thể được mở rộng sang các loại khác trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. người làm miến, người làm mì sợi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vermicelier"