Từ "vaulting-horse" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngựa gỗ" - một thiết bị thể thao được sử dụng trong các môn thể thao như thể dục dụng cụ, đặc biệt là để tập nhảy. Đây là một chiếc ngựa dài, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu cứng, có bề mặt nhẵn, giúp người tập thực hiện các động tác nhảy, lộn hoặc các bài tập thể dục khác.
Giải thích chi tiết:
Danh từ: Vaulting horse (ngựa gỗ)
Chức năng: Dùng để hỗ trợ người tập thực hiện các bài tập nhảy và lộn, thường thấy trong các buổi luyện tập thể dục hoặc trong các cuộc thi thể thao.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The gymnast practiced her routines on the vaulting horse." (Vận động viên thể dục đã luyện tập các bài của mình trên ngựa gỗ.)
Câu nâng cao: "During the competition, he executed a flawless routine on the vaulting horse, earning him high scores from the judges." (Trong cuộc thi, anh ấy đã thực hiện một bài tập hoàn hảo trên ngựa gỗ, giúp anh nhận được điểm số cao từ ban giám khảo.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pommel horse: Ngựa tay (một thiết bị tương tự nhưng có tay cầm).
Jumping horse: Ngựa nhảy (có thể liên quan đến môn nhảy ngựa, nhưng không phải là thiết bị trong thể dục dụng cụ).
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Vault": Từ này có thể được sử dụng đơn lẻ với nghĩa là nhảy qua, thường là một hành động thể chất, ví dụ: "The athlete vaulted over the barrier." (Vận động viên đã nhảy qua hàng rào.)
"To vault": Động từ này có nghĩa là thực hiện một cú nhảy hoặc lộn qua một vật cản.
Cách sử dụng:
Trong thể thao: "She is training hard to improve her skills on the vaulting horse." (Cô ấy đang luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ năng của mình trên ngựa gỗ.)
Trong ngữ cảnh mô tả: "The vaulting horse is an essential apparatus in gymnastics." (Ngựa gỗ là một thiết bị thiết yếu trong thể dục dụng cụ.)
Nhận xét:
"Vaulting-horse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là thể dục.