Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaticinateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) nhà tiên đoán
tính từ
  • (văn học) tiên đoán
    • Ton vaticinateur
      giọng tiên đoán
Comments and discussion on the word "vaticinateur"