Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaticane
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng
    • Bibliothèque vaticane
      thư viện Va-ti-căng
    • La Vaticane
      thư viện Va-ti-căng
Comments and discussion on the word "vaticane"