Characters remaining: 500/500
Translation

varicolored

/'veəri,kʌləd/ Cách viết khác : (varicoloured) /'veəri,kʌləd/
Academic
Friendly

Từ "varicolored" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa " nhiều màu sắc khác nhau." Từ này thường được dùng để miêu tả những vật hoặc hình ảnh sự pha trộn của nhiều màu sắc, tạo ra một vẻ đẹp sinh động hấp dẫn.

Cách sử dụng từ "varicolored"
  1. dụ đơn giản:

    • The garden was filled with varicolored flowers. (Khu vườn đầy những bông hoa nhiều màu sắc khác nhau.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • The artist used varicolored paints to create a vibrant mural on the wall. (Người nghệ sĩ đã sử dụng những loại sơn nhiều màu sắc khác nhau để tạo ra một bức tranh tường sống động trên tường.)
Phân biệt với các biến thể của từ
  • Variety: Danh từ chỉ sự đa dạng, có thể liên quan đến nhiều hình thức, màu sắc, hoặc loại khác nhau.
    dụ: The variety of fruits in the market is impressive.
    (Sự đa dạng của các loại trái cây trong chợ thật ấn tượng.)

  • Colorful: Tính từ có nghĩa "đầy màu sắc," thường miêu tả một thứ đó sinh động, nổi bật.
    dụ: She wore a colorful dress.
    ( ấy mặc một chiếc váy đầy màu sắc.)

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Multicolored: Có nghĩa tương tự như "varicolored", thường dùng để chỉ sự pha trộn của nhiều màu sắc.
    dụ: The multicolored balloons floated in the sky.
    (Những quả bóng bay nhiều màu sắc bay lửng trên bầu trời.)

  • Diverse: Tính từ có nghĩa đa dạng, thường không chỉ về màu sắc còn về loại hình, chủng loại khác nhau.
    dụ: The team consists of people from diverse backgrounds.
    (Đội ngũ bao gồm những người nguồn gốc đa dạng.)

Idioms phrasal verbs

Mặc dù "varicolored" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh, dụ:

tính từ
  1. nhiều màu sắc khác nhau
  2. khác nhau về màu

Comments and discussion on the word "varicolored"