Characters remaining: 500/500
Translation

vaporiser

Academic
Friendly

Từ "vaporiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm cho hóa hơi", "phun", "bơm" hoặc "làm mờ". Đâymột động từ ngoại động từ, nhiều cách sử dụng ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Hóa hơi (vậthọc): Khi nói đến quá trình vật lý, "vaporiser" có nghĩalàm cho một chất lỏng chuyển thành hơi. Ví dụ:
    • La chaleur vaporise l'eau. (Nhiệt độ làm nước hóa hơi.)
2. Nghĩa trong ngữ cảnh khác:
  • Phun, bơm: Trong ngữ cảnh này, "vaporiser" có thể được sử dụng để chỉ việc phun hoặc bơm một chất lỏng nào đó, thườngnước hoa hoặc tinh dầu. Ví dụ:
    • Vaporiser de l'essence de rose. (Bơm nước hoa hồng.)
3. Nghĩa thơ ca:
  • Làm mờ ảo: Trong văn học hoặc ngữ cảnh thơ ca, "vaporiser" có thể được hiểulàm cho một điều đó trở nên mờ ảo, khó nắm bắt. Ví dụ:
    • La rêverie qui vaporise tout. (Mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Vaporiser un parfum: Phun nước hoa.
  • Vaporiser un insecticide: Phun thuốc diệt côn trùng.
  • Vaporiser la peinture: Phun sơn.
5. Các biến thể của từ:
  • Vaporisateur: Danh từ chỉ thiết bị dùng để phun, như bình xịt. Ví dụ:
    • J'ai acheté un vaporisateur pour mes plantes. (Tôi đã mua một cái bình xịt cho cây của mình.)
6. Các từ gần giống:
  • Vaporer: Động từ gần nghĩa, cũng có nghĩalàm cho bay hơi, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
  • Brumiser: Có nghĩaphun sương, thường sử dụng trong ngữ cảnh tưới cây hoặc làm ẩm không khí.
7. Từ đồng nghĩa:
  • Pulvériser: Có nghĩaphun hoặc xịt, thường dùng trong ngữ cảnh phun thuốc hoặc chất lỏng.
  • Diffuser: Có nghĩakhuếch tán, thường dùng để chỉ việc phát tán mùi hương hoặc chất lỏng.
8. Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "vaporiser" không nhiều cụm từ cố định hay thành ngữ nổi bật, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy: - Vaporiser ses soucis: Làm tan biến nỗi lo âu (không phải nghĩa đen).

Kết luận:

Từ "vaporiser" rất đa dạng trong cách sử dụng nghĩa của . Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến.

ngoại động từ
  1. (vậthọc) làm hóa hơi
    • La chaleur vaporise l'eau
      nhiệt làm nước hóa hơi
  2. phun, bơm
    • Vaporiser de l'essence de rose
      bơm nước hoa hồng
  3. (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo
    • La rêverie qui vaporise tout
      mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ

Words Mentioning "vaporiser"

Comments and discussion on the word "vaporiser"