Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vanquishable
/'væɳkwiʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bị đánh bại, có thể chiến thắng
  • có thể chế ngự được
Related words
Comments and discussion on the word "vanquishable"