Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valeureux
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) dũng cảm, có dũng khí
    • De valeureux soldats
      những quân dũng cảm
    • Un homme valeureux au travail
      một người có dũng khí trong lao động
Related search result for "valeureux"
Comments and discussion on the word "valeureux"