Từ "vahiné" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Tahiti, và nó thường được dùng để chỉ một người phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ đến từ Tahiti hoặc các hòn đảo khác trong vùng Polynésie. Đây là một từ danh từ giống cái.
Định nghĩa
Vahiné (danh từ giống cái): Người phụ nữ của Tahiti, hoặc một cách gọi thân mật cho phụ nữ nói chung trong văn hóa Polynésie. Đôi khi, từ này cũng được dùng để chỉ vợ hoặc người phụ nữ trong một mối quan hệ.
Ví dụ sử dụng
Il a épousé une vahiné de Tahiti. (Anh ấy đã cưới một người phụ nữ từ Tahiti.)
Dans la culture polynésienne, la vahiné joue un rôle important dans la famille. (Trong văn hóa Polynésie, người phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong gia đình.)
Các biến thể và từ gần giống
Vahinés: Số nhiều của "vahiné."
Vahine: Biến thể khác của từ này trong ngữ cảnh văn hóa, thường được dùng trong các tên gọi địa phương hoặc tên sản phẩm.
Hine: Một từ trong tiếng Māori có nghĩa là "cô gái" hoặc "cô ấy," có nét tương đồng về nghĩa với "vahiné."
Từ đồng nghĩa
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "vahiné," nhưng trong văn hóa Polynésie, hình ảnh của một "vahiné" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng và sự chăm sóc gia đình.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "vahiné," bạn nên lưu ý rằng từ này mang đậm yếu tố văn hóa và có thể được coi là một sự tôn trọng đối với phụ nữ trong văn hóa Polynésie. Do đó, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng từ này không chỉ đơn thuần là để chỉ một người phụ nữ, mà còn thể hiện sự kính trọng và đánh giá cao về văn hóa của họ.