Characters remaining: 500/500
Translation

vahiné

Academic
Friendly

Từ "vahiné" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Tahiti, thường được dùng để chỉ một người phụ nữ, đặc biệtphụ nữ đến từ Tahiti hoặc các hòn đảo khác trong vùng Polynésie. Đâymột từ danh từ giống cái.

Định nghĩa
  • Vahiné (danh từ giống cái): Người phụ nữ của Tahiti, hoặc một cách gọi thân mật cho phụ nữ nói chung trong văn hóa Polynésie. Đôi khi, từ này cũng được dùng để chỉ vợ hoặc người phụ nữ trong một mối quan hệ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • La vahiné danse très bien. (Người phụ nữ ấy nhảy rất đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il a épousé une vahiné de Tahiti. (Anh ấy đã cưới một người phụ nữ từ Tahiti.)
    • Dans la culture polynésienne, la vahiné joue un rôle important dans la famille. (Trong văn hóa Polynésie, người phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong gia đình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Vahinés: Số nhiều của "vahiné."
  • Vahine: Biến thể khác của từ này trong ngữ cảnh văn hóa, thường được dùng trong các tên gọi địa phương hoặc tên sản phẩm.
  • Hine: Một từ trong tiếng Māori có nghĩa là "cô gái" hoặc " ấy," nét tương đồng về nghĩa với "vahiné."
Từ đồng nghĩa
  • Femme: Phụ nữ.
  • Épouse: Vợ (nhưng thường mang nghĩa chính thức hơn).
Các cụm từ thành ngữ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "vahiné," nhưng trong văn hóa Polynésie, hình ảnh của một "vahiné" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng sự chăm sóc gia đình.

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "vahiné," bạn nên lưu ý rằng từ này mang đậm yếu tố văn hóa có thể được coi là một sự tôn trọng đối với phụ nữ trong văn hóa Polynésie. Do đó, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng từ này không chỉ đơn thuầnđể chỉ một người phụ nữ, mà còn thể hiện sự kính trọng đánh giá cao về văn hóa của họ.
danh từ giống cái
  1. phụ nữ Ta-hi-ti
  2. phụ nữ; vợ (ở Ta-hi-ti)

Comments and discussion on the word "vahiné"