Jump to user comments
danh từ
- khoảng không, khoảng trống
- a vacancy on a page
một khoảng trống trên trang giấy
- tình trạng bỏ không (nhà ở)
- chỗ khuyết; chỗ trống
- a vacancy in the government
một chỗ khuyết trong chính phủ
- sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại