Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô giá trị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sans valeur
    • Lời nói vô giá trị
      une parole sans valeur
  • non valable; nul
    • Giấy tờ quá hạn vô giá trị
      papier nul par expiration de délai
Comments and discussion on the word "vô giá trị"