Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vésicant
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) làm giộp da
    • Cataplasme vésicant
      thuốc đắp làm giộp da
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc làm giộp da
Comments and discussion on the word "vésicant"