Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vérificateur
Jump to user comments
danh từ
  • viên thẩm tra
    • Vérificateur des poids et mesures
      viên thẩm tra đo lường
    • vérificateur orthographique
      (tin học) trình kiểm tra chính tả
tính từ
  • thẩm tra
    • Agent vérificateur
      nhân viên thẩm tra
Comments and discussion on the word "vérificateur"