Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vén in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
An Vĩnh Ngãi
Bà Rịa-Vũng Tàu
Cẩm Vĩnh
Liễu Vĩnh
Quảng Vĩnh
Tân Vĩnh Hiệp
Thanh Vĩnh Đông
Thạch Vĩnh
thu va thu vén
thu vén
Trương Vĩnh Ký
vén
vũng
Vũng Liêm
Vũng Tàu
Vĩnh An
Vĩnh Đông
Vĩnh Đại
Vĩnh Điều
Vĩnh Điện
Vĩnh ô
Vĩnh Bình
Vĩnh Bảo
Vĩnh Biên
Vĩnh Công
vĩnh cửu
Vĩnh Cửu
Vĩnh Chánh
Vĩnh Chân
Vĩnh Châu
Vĩnh Châu A
Vĩnh Châu B
Vĩnh Chấp
Vĩnh Gia
Vĩnh Giang
Vĩnh Hanh
Vĩnh Hà
Vĩnh Hùng
Vĩnh Hải
Vĩnh Hảo
Vĩnh Hậu
Vĩnh Hựu
Vĩnh Hồng
Vĩnh Hội Đông
Vĩnh Hiền
Vĩnh Hiệp
Vĩnh Hoà
Vĩnh Hoà Hiệp
Vĩnh Hoà Hưng Bắc
Vĩnh Hoà Hưng Nam
Vĩnh Hưng
Vĩnh Khang
Vĩnh Khánh
Vĩnh Khê
Vĩnh Khúc
Vĩnh Kiên
Vĩnh Kim
Vĩnh Lâm
Vĩnh Lạc
Vĩnh Lại
Vĩnh Lập
Vĩnh Lợi
Vĩnh Lộc
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc B
Vĩnh Linh
Vĩnh Long
Vĩnh Lương
Vĩnh Mỹ
Vĩnh Mỹ A
Vĩnh Mỹ B
Vĩnh Minh
Vĩnh Nam
Vĩnh Ngọc
Vĩnh Nguyên
Vĩnh Ngươn
Vĩnh Nhuận
Vĩnh Niệm
Vĩnh Ninh
Vĩnh Phú
First
< Previous
1
2
Next >
Last