Characters remaining: 500/500
Translation

vélocement

Academic
Friendly

Từ "vélocement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách nhanh nhẹn" hoặc "nhanh". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động được thực hiện với tốc độ cao, sự nhanh nhẹn hiệu quả.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Vélocement" là phó từ dùng để chỉ cách thức thực hiện một hành động một cách nhanh chóng.
Ví dụ sử dụng
  1. Ngữ cảnh hàng ngày:

    • Il a terminé son travail vélocement. (Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình một cách nhanh chóng.)
  2. Ngữ cảnh văn học:

    • Les pensées lui venaient vélocement, comme un torrent. (Những suy nghĩ đến với anh ấy nhanh chóng, như một dòng thác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "vélocement" không chỉ để miêu tả tốc độ mà còn để nhấn mạnh sự hiệu quả của một hành động:
    • Elle a résolu le problème vélocement et avec brio. ( ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng xuất sắc.)
Các biến thể liên quan
  • Vélocité: danh từ, có nghĩa là "tốc độ".

    • La vélocité de son esprit est impressionnante. (Tốc độ của tâm trí anh ấy thật ấn tượng.)
  • Veloce: tính từ, có nghĩa là "nhanh", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

    • Ce moteur est très veloce. (Động cơ này rất nhanh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rapidement: phó từ, cũng có nghĩa là "một cách nhanh chóng".

    • Il parle rapidement. (Anh ấy nói rất nhanh.)
  • Promptement: phó từ, có nghĩa là "một cách kịp thời".

    • Elle a répondu promptement à l'invitation. ( ấy đã trả lời kịp thời cho lời mời.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • À toute vitesse: thành ngữ, có nghĩa là "với tốc độ tối đa".

    • Il a couru à toute vitesse. (Anh ấy đã chạy với tốc độ tối đa.)
  • Se dépêcher: cụm động từ, có nghĩa là "vội vã".

phó từ
  1. (văn học) nhanh nhẹn, nhanh

Comments and discussion on the word "vélocement"