Characters remaining: 500/500
Translation

végétant

Academic
Friendly

Từ "végétant" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "végéter", có nghĩa là "mọc" hoặc "phát triển như thực vật". Từ này thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: trong sinh học trong y học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Végétant" có thể được dùng để mô tả sự phát triển của thực vật hoặc các sinh vật tương tự. Ví dụ:
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Végétant" có thể được dùng để chỉ các khối u hoặc các tổn thương hình dáng giống như thực vật, thườngnhững khối u sùi, chẳng hạn như "tumeur végétante".
    • Ví dụ: "Le médecin a diagnostiqué une tumeur végétante sur le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán một khối u sùi trên bệnh nhân.)
Các biến thể từ gần giống
  • Động từ: "végéter" (mọc, phát triển).
  • Danh từ: "végétation" (thực vật, sự phát triển của thực vật).
  • Tính từ đồng nghĩa: "végétal" (thuộc về thực vật).
Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ sự phát triển kém: Trong một ngữ cảnh trừu tượng, "végétant" cũng có thể nói đến một tình trạng không phát triển hoặc trì trệ.
    • Ví dụ: "Sa carrière est en train de végéter." (Sự nghiệp của anh ta đang trong tình trạng trì trệ.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, "végétant" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra câu có nghĩa: - "Être dans une situation végétante" (Ở trong một tình huống trì trệ).

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "végétant", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm, từ này có thể mang hai ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (sinh học hay y học).
  • Tránh sử dụng "végétant" trong các ngữ cảnh không liên quan đến thực vật hoặc y học để đảm bảo tính chính xác.
tính từ
  1. mọc như thực vật
    • tumeur végétante
      (y học) u sùi

Comments and discussion on the word "végétant"