Characters remaining: 500/500
Translation

uống

Academic
Friendly

Từ "uống" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩa chính đưa chất lỏng vào miệng rồi nuốt. Đây một hành động rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ "uống" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Định nghĩa:
  • Uống: Đưa chất lỏng vào miệng rồi nuốt.
dụ sử dụng:
  1. Uống nước: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. dụ: "Tôi uống nước mỗi ngày để giữ sức khỏe."
  2. Uống trà: Một thói quen văn hóanhiều nơi. dụ: "Chúng ta có thể ngồi lại uống trà trò chuyện."
  3. Uống bia: Một hoạt động xã hội thường thấy. dụ: "Cuối tuần, tôi thường đi ra ngoài uống bia với bạn ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Uống nước nhớ nguồn: Đây một câu tục ngữ, có nghĩakhông quên nguồn cội, tôn trọng những người đã giúp đỡ mình. dụ: "Chúng ta phải luôn uống nước nhớ nguồn, đừng quên những người đã giúp ta thành công."
  • Nghe như uống từng lời: Câu này có nghĩarất chú ý lắng nghe, không bỏ sót một từ nào. dụ: "Khi thầy giảng bài, cả lớp nghe như uống từng lời."
Biến thể từ liên quan:
  • Uống có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra nghĩa khác nhau, như:
    • Uống thuốc: Nghĩa là dùng thuốc bằng cách nuốt.
    • Uống rượu: Sử dụng chất lỏng cồn, thường trong các dịp lễ hội hoặc gặp gỡ bạn .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hấp thụ: Từ này thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, nghĩa là nhận lấy chất lỏng hoặc chất dinh dưỡng vào cơ thể.
  • Nhai: không hoàn toàn giống nhau, nhưng đây một hành động liên quan đến việc tiêu hóa thức ăn, khác với uống chỉ đưa chất lỏng vào miệng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "uống", cần chú ý đến tính chất của chất lỏng, những loại không nên uống (như hóa chất độc hại).
  • Từ "uống" không chỉ đơn giản hành động còn mang lại nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
  1. đg. Đưa chất lỏng vào miệng rồi nuốt. Uống bia. Uống nước nhớ nguồn (tng.). Nghe như uống từng lời (b.).

Comments and discussion on the word "uống"