Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
utiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dùng, sử dụng
    • Utiliser un instrument
      dùng một dụng cụ
    • Utiliser un procédé
      dùng một phương pháp
Related words
Related search result for "utiliser"
Comments and discussion on the word "utiliser"