Characters remaining: 500/500
Translation

urètre

Academic
Friendly

Từ "urètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ống đái" hay "niệu đạo". Đâymột phần của hệ thống tiết niệu trong cơ thể con người, chức năng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.

Phân tích từ "urètre":
  1. Định nghĩa:

    • Urètre: Ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Trong cơ thể nam giới, niệu đạo cũng dẫn tinh dịch ra ngoài trong quá trình xuất tinh.
  2. Cách phát âm: /yʁɛtʁ/

  3. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "L'urètre est essentiel pour l'évacuation de l'urine." (Niệu đạocần thiết cho việc thải nước tiểu.)
    • Câu nâng cao: "Les infections de l'urètre peuvent causer des douleurs et des problèmes urinaires." (Nhiễm trùng niệu đạo có thể gây ra đau đớn các vấn đề về nước tiểu.)
  4. Biến thể:

    • Urétrite: Viêm niệu đạo, một tình trạng bệnhliên quan đến viêm nhiễmniệu đạo.
    • Urétroscopie: Một thủ tục y tế dùng để kiểm tra niệu đạo bằng cách sử dụng một ống nhỏ camera.
  5. Từ gần giống:

    • Vessie: Bàng quang, nơi chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài.
    • Rein: Thận, cơ quan sản xuất nước tiểu.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "urètre" trong ngữ cảnh giải phẫu, nhưng có thể nói đến "canal urinaire" (kênh nước tiểu) trong một số ngữ cảnh.
  7. Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

    • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "urètre". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể nghe:
  8. Chú ý:

    • Khi học từ "urètre", hãy nhớ rằng chỉ dùng trong ngữ cảnh y tế giải phẫu. Trong tiếng Pháp, từ này không mang nghĩa bóng hay nghĩa khác.
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) ống đái, niệu đạo

Comments and discussion on the word "urètre"